Gỗ HDF là gì? So sánh gỗ HDF và MDF Báo giá

Trong thế giới nội thất hiện đại, gỗ HDF nổi lên như một “ngôi sao” với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, độ bền và giá cả phải chăng. Vậy gỗ HDF là gì? Điều gì khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án thiết kế và thi công nội thất? Hãy cùng khám phá mọi điều bạn cần biết về vật liệu này, từ định nghĩa, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế.

I. Gỗ HDF là gì? Tổng quan về gỗ HDF

phan-biet-go-hdf-va-go-mdf.
phan-biet-go-hdf-va-go-mdf.

1. Định nghĩa gỗ HDF

 

Gỗ HDF (High-Density Fiberboard) là ván sợi mật độ cao, được tạo thành từ bột gỗ tự nhiên (85%) và chất kết dính (15%) ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra một vật liệu đồng nhất, cứng cáp và có khả năng chịu lực tốt hơn so với nhiều loại gỗ công nghiệp khác.

2. Đặc điểm nổi bật của gỗ HDF

  • Độ bền và khả năng chịu lực: Gỗ HDF có mật độ cao, giúp tăng cường khả năng chịu lực, chống cong vênh và co ngót. Đây là một ưu điểm vượt trội so với các loại gỗ công nghiệp khác. Quy trình giám sát thi công nội thất cần kiểm tra kỹ khả năng chịu lực của gỗ HDF trong các hạng mục chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng chống ẩm, chịu nước: Một số loại  được xử lý đặc biệt để tăng cường khả năng chống ẩm, chịu nước. Gỗ HDF lõi xanh là một ví dụ điển hình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng  không hoàn toàn chống nước, nên tránh sử dụng ở những nơi có độ ẩm quá cao. Quy trình giám sát thi công nội thất cần đảm bảo các cạnh và bề mặt  được bảo vệ kỹ càng để tránh thấm nước.
  • Độ bám sơn và tính thẩm mỹ: Bề mặt mịn giúp sơn bám dính tốt, tạo ra lớp hoàn thiện đẹp mắt và bền màu. Ngoài ra,  có thể được tạo hình đa dạng, đáp ứng nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Quy trình giám sát thi công nội thất cần chú trọng đến chất lượng sơn phủ để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

3. Các loại gỗ HDF phổ biến trên thị trường

gia-thanh-go-hdf-moi-nhat.
gia-thanh-go-hdf-moi-nhat.

3.1 Gỗ HDF lõi trắng tự nhiên

gia-thanh-go-hdf-moi-nhat
gia-thanh-go-hdf-moi-nhat

 

Gỗ HDF lõi trắng được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên với quy trình ép nén ở áp suất cao, tạo nên tấm gỗ có độ cứng tốt và bề mặt mịn. Đây là loại gỗ HDF phổ biến nhất, thường được sử dụng trong sản xuất nội thất gia đình và văn phòng như bàn ghế, tủ quần áo, giường ngủ, kệ sách,…

Xem thêm: Công Dụng & Giá Gỗ Hoàng Đàn, Hoàng Đàn Tuyết Lạng Sơn ?

 Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu lực tốt.
  • Dễ dàng sơn phủ hoặc dán veneer, melamine để tạo màu sắc đa dạng.
  • Ít bị cong vênh, co ngót trong quá trình sử dụng.

 Nhược điểm:

  • Không có khả năng chống ẩm cao, không phù hợp với những khu vực có độ ẩm lớn.
  • Giá thành cao hơn so với gỗ MDF tiêu chuẩn.

3.2. Gỗ HDF lõi xanh chống ẩm

co-nen-su-dung-go-hdf-khong
co-nen-su-dung-go-hdf-khong

Gỗ HDF lõi xanh có thành phần tương tự gỗ HDF lõi trắng nhưng được bổ sung thêm chất phụ gia chống ẩm, giúp tăng khả năng chịu nước và hạn chế thấm ẩm. Nhờ đặc tính này, gỗ HDF lõi xanh thường được ứng dụng trong các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm, hoặc những nơi có khí hậu ẩm thấp.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ẩm vượt trội, ít bị nở hoặc mục khi tiếp xúc với môi trường ẩm.
  • Vẫn giữ được độ cứng, bền và khả năng chịu lực tốt như gỗ HDF thông thường.
  • Bề mặt nhẵn mịn, dễ dàng sơn phủ hoặc dán lớp trang trí.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với gỗ HDF lõi trắng.
  • Trọng lượng nặng hơn, khiến việc thi công và lắp đặt phức tạp hơn.

II. So sánh gỗ HDF và MDF – Nên chọn loại nào?

 

Tiêu chí Gỗ HDF (High-Density Fiberboard) Gỗ MDF (Medium-Density Fiberboard)
Thành phần cấu tạo – Được làm từ sợi gỗ tự nhiên siêu nhỏ, mịn hơn so với MDF.

– Ép dưới áp suất cao với mật độ sợi gỗ dày đặc hơn MDF.

– Được làm từ sợi gỗ có kích thước lớn hơn so với HDF.

– Ép dưới áp suất trung bình, có mật độ gỗ thưa hơn HDF.

Độ bền và khả năng chịu nước – Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt hơn MDF.

– Khả năng chống ẩm cao, đặc biệt là loại HDF lõi xanh chống ẩm.

– Ít bị cong vênh, mối mọt hơn so với MDF.

– Độ bền kém hơn HDF.

– Dễ bị ẩm mốc và cong vênh nếu không được bảo quản đúng cách.

– Chống ẩm kém hơn, cần phủ thêm lớp Melamine, Laminate hoặc Veneer để bảo vệ.

Ứng dụng thực tế – Thường dùng trong sàn gỗ công nghiệp, cửa gỗ, đồ nội thất cao cấp.

– Ứng dụng trong các khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, bếp khi sử dụng loại lõi xanh chống ẩm.

– Phổ biến trong sản xuất đồ nội thất giá rẻ, vách ngăn, tủ, bàn làm việc, ốp tường.

– Phù hợp cho các khu vực có độ ẩm thấp như phòng ngủ, phòng khách.

Bề mặt hoàn thiện – Bề mặt mịn, dễ sơn phủ và tạo hình.

– Thường được phủ Melamine, Laminate hoặc sơn PU để tăng độ bền và thẩm mỹ.

– Bề mặt ít mịn hơn so với HDF.

– Cần phủ thêm lớp bảo vệ như Melamine, Laminate để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

Trọng lượng – Nặng hơn MDF do mật độ gỗ cao hơn.

– Khó thi công hơn so với MDF.

– Nhẹ hơn HDF, dễ cắt ghép và gia công hơn.
Giá thành – Cao hơn MDF do có độ bền và chất lượng tốt hơn. – Rẻ hơn HDF, phù hợp với ngân sách hạn hẹp.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại gỗ có độ bền cao, chịu nước tốt và phù hợp với nội thất cao cấp, gỗ HDF là lựa chọn lý tưởng.Nếu bạn muốn một loại gỗ giá rẻ hơn, dễ thi công và sử dụng cho nội thất thông thường, gỗ MDF sẽ phù hợp hơn.

Xem thêm: Top 20 mẫu kệ gỗ và kệ tivi MDF trang trí giá rẻ nhất 2025

III. Giá gỗ HDF – Báo giá chi tiết

Bảng Báo Giá Các Loại Gỗ HDF

Loại Gỗ HDF Đặc Tính Độ Dày (mm) Bề Mặt Giá (VND/m²) Ứng Dụng
Gỗ HDF Thường Độ bền vừa phải, tiêu chuẩn 3mm – 6mm Tự nhiên, mịn 150,000 – 250,000 Ván ép, vách ngăn, nội thất cơ bản
Gỗ HDF Chống Ẩm Chống ẩm, dùng trong môi trường ẩm cao 6mm – 12mm Mịn, chống ẩm 250,000 – 400,000 Nội thất phòng bếp, phòng tắm, vách ngăn
Gỗ HDF Chống Cháy Chịu nhiệt, chống cháy tốt 8mm – 18mm Trơn, chống cháy 350,000 – 600,000 Văn phòng, nhà xưởng, công trình an toàn cháy nổ
Gỗ HDF Phủ Laminate Bề mặt phủ laminate, bền, thẩm mỹ cao 12mm – 18mm Laminate (sáng bóng) 450,000 – 700,000 Bàn làm việc, tủ kệ, cửa, nội thất cao cấp
Gỗ HDF Phủ Melamine Bề mặt phủ melamine, màu sắc, hoa văn đa dạng 10mm – 15mm Melamine (vân gỗ, đa dạng) 400,000 – 650,000 Tủ bếp, bàn, kệ sách, đồ nội thất văn phòng
Gỗ HDF Bề Mặt Veneer Phủ veneer tự nhiên, chất lượng cao 15mm – 25mm Veneer tự nhiên (gỗ thật) 500,000 – 750,000 Nội thất cao cấp, sàn gỗ, cửa gỗ, đồ gỗ sang trọng
Gỗ HDF Siêu Chống Ẩm Chống ẩm tốt, không cong vênh 10mm – 18mm Nhẵn mịn, chống ẩm cực tốt 400,000 – 600,000 Khu vực bếp, nhà vệ sinh, công trình độ ẩm cao
Gỗ HDF Nhập Khẩu Nhập khẩu từ các quốc gia phát triển, chất lượng cao 12mm – 20mm Tự nhiên, có lớp bảo vệ 700,000 – 1,200,000 Công trình cao cấp, văn phòng, khách sạn, biệt thự
Gỗ HDF Chống Mối Mọt Chống mối mọt, độ bền cao 8mm – 15mm Mịn, chống mối mọt 300,000 – 450,000 Khu vực dễ bị mối mọt như nông thôn, nơi ẩm cao

IV. Lưu ý khi mua gỗ HDF bạn cần biết

1. Quan sát bề mặt cắt

  • Chất lượng cao có kết cấu đồng đều, bề mặt cắt mịn, chắc chắn, không có lỗ rỗng hoặc vết nứt.
  • Nếu thấy bề mặt bị rỗ, không đồng nhất, có thể đó là gỗ kém chất lượng hoặc đã bị pha trộn tạp chất.

2. Kiểm tra độ cứng và độ nén:

  • Dùng tay ấn nhẹ lên bề mặt cốt gỗ, nếu cảm thấy quá mềm hoặc dễ bong tróc thì đây không phải là loại HDF chất lượng tốt.
  • Mật độ sợi gỗ cao (800 – 1.200 kg/m³), đảm bảo độ cứng vượt trội.

Kiểm tra độ chịu nước: Ngâm một mẫu nhỏ  vào nước trong 24 – 48 giờ, nếu gỗ trương nở dưới 10% thì đây là loại chất lượng tốt, ngược lại nếu phồng lên quá nhiều thì chất lượng kém.

Xem thêm: 100+ Mẫu tủ gỗ, tủ quần áo MFC giá tốt!

3. Màu sắc lõi gỗ

  • Lõi trắng thường dùng cho nội thất thông thường.
  • Lõi xanh có khả năng chống ẩm tốt hơn, chuyên dùng trong môi trường ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm.

4. Nhận biết gỗ HDF chuẩn

  • Yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng từ nhà cung cấp, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, có kiểm định từ các tổ chức uy tín.
  • Tham khảo ý kiến từ chuyên gia nội thất, người có kinh nghiệm có thể giúp bạn đánh giá chính xác chất lượng gỗ.
  • So sánh với các sản phẩm khác trên thị trường, kiểm tra mức giá, chất lượng hoàn thiện và chế độ bảo hành.

5.  Địa chỉ mua uy tín, giá tốt

Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín giúp bạn đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh mua phải hàng kém chất lượng hoặc giá quá cao. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng khi chọn nhà cung cấp và một số địa chỉ uy tín tại Việt Nam.

Tên Nhà Cung Cấp Địa Chỉ Sản Phẩm Cung Cấp Liên Hệ
Công ty TNHH Gỗ An Cường TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng Gỗ công nghiệp HDF, MDF, MFC ancuong.com.vn
Công ty Minh Long TP.HCM, Bình Dương, Hà Nội HDF lõi xanh, HDF lõi trắng gominhlong.com
Công ty Thái Lê Bình Dương Chuyên phân phối gỗ HDF nhập khẩu thailewood.com
Hệ thống gỗ công nghiệp Phú Trang TP.HCM Cung cấp gỗ HDF, MDF giá sỉ phutrangwood.vn
Gỗ Việt Hà Nội Phân phối gỗ HDF trong nước và nhập khẩu goviet.vn

VI. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích  Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Và nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế và thi công nội thất văn phòng uy tín, hãy đến với Nội thất văn phòng Rega để trải nghiệm sự khác biệt!

 

Bài viết liên quan