Gỗ gụ là một trong những loại gỗ quý hiếm, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp. Vậy gỗ gụ là gỗ gì? Làm thế nào để nhận biết gỗ gụ chính hãng và chất lượng? Trong quy trình thi công nội thất, việc chọn loại gỗ phù hợp đóng vai trò quan trọng.
Nội Dung
I. Giới Thiệu Tổng Quan Về Gỗ Gụ
1. Gỗ gụ là gỗ gì?

Gỗ gụ là một loại gỗ quý, thuộc họ đậu, thường được sử dụng để chế tác sản phẩm nội thất cao cấp. Quy trình giám sát thi công nội thất thường yêu cầu kiểm tra nguồn gốc gỗ trước khi sử dụng.
2. Các loại gỗ gụ phổ biến hiện nay
Tiêu chí | Gỗ gụ ta (Gụ mật) | Gỗ gụ Lào | Gỗ gụ Nam Phi (Thường là Gụ Doussie/Pachyloba) |
Nguồn gốc | Việt Nam (Chủ yếu các tỉnh phía Bắc) | Lào | Các nước Châu Phi (Nhập khẩu) |
Đặc điểm vân gỗ | Vân mềm mại, mịn, thường có hình hoa đẹp mắt. | Vân thường thẳng, đều, mịn. Được đánh giá cao về vân gỗ. | Vân thường không đều bằng, có thể có vân xoắn, thớ gỗ hơi thô hơn so với gụ ta/Lào. |
Màu sắc | Vàng nhạt/trắng (mới khai thác), chuyển nâu đậm, rồi đen bóng như cánh gián khi để lâu. Thường đậm màu hơn Gụ Nam Phi. | Vàng đỏ hoặc đỏ sậm. Màu sắc đậm, tương đối đồng đều. | Thường nhạt màu hơn gụ ta/Lào (vàng đỏ nhạt, hồng nhạt). Ít bị xuống màu đen đậm theo thời gian. |
Chất lượng/Độ bền | Độ bền rất cao, thớ gỗ thẳng, ít cong vênh, mối mọt. Chất gỗ tốt. | Chất lượng rất tốt, được đánh giá cao, gỗ nặng, chắc, độ bền cao. | Chất gỗ chắc, cứng, khá bền. Tuy nhiên, độ ổn định có thể không bằng gụ ta/Lào. |
Ứng dụng chính | Đồ mỹ nghệ cao cấp, nội thất truyền thống (sập gụ, tủ chè…). | Nội thất cao cấp, đồ gỗ sang trọng, yêu cầu chất lượng và thẩm mỹ cao. | Nội thất hiện đại (sofa, bàn ghế…), ván sàn (do giá thường cạnh tranh hơn). |
Đặc điểm khác | Ngày càng khan hiếm, giá trị cao. Có mùi chua nhẹ khi mới khai thác. | Được thị trường ưa chuộng do chất lượng tốt, nguồn cung ổn định hơn gụ ta (trước đây). | Giá thường thấp hơn gụ ta và gụ Lào. Tỷ trọng gỗ thường nhẹ hơn một chút. |
II. Cách Nhận Biết Gỗ Gụ Chuẩn Đẹp

1. Nhận diện gỗ gụ qua màu sắc
Gỗ gụ khi mới khai thác có màu vàng nhạt, nhưng sau một thời gian sử dụng sẽ chuyển dần sang màu nâu đỏ hoặc cánh gián đặc trưng. Nếu để lâu, gỗ tiếp xúc với không khí và ánh sáng sẽ trở nên sậm màu hơn, tạo nên vẻ cổ điển, sang trọng. Đây là dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt gỗ gụ thật với các loại gỗ khác trên thị trường.
2. Nhận diện gỗ gụ qua vân gỗ
Vân gỗ gụ có đặc điểm rõ nét, dài và liền mạch, không bị đứt đoạn như một số loại gỗ công nghiệp. Khi được đánh bóng hoặc quét một lớp dầu, vân gỗ hiện lên tự nhiên với các đường vân mềm mại, tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao. Đây là một trong những yếu tố giúp gỗ gụ trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất nội thất cao cấp.
III. Giá gỗ gụ trên thị trường 2025

Yếu Tố Chính | Chi Tiết Cụ Thể | Ảnh Hưởng Đến Giá |
1. Chất Lượng Gỗ | Vân gỗ: Vân đẹp (hoa, xoắn), độc đáo, rõ nét, đều màu. | Vân càng đẹp, độc đáo, giá càng cao. |
Màu sắc: Màu đều, đẹp tự nhiên (vàng óng, nâu sẫm, đen bóng tùy tuổi gỗ và loại), không bị loang lổ, bạc màu. | Màu sắc đẹp, đồng đều, hợp thị hiếu giá cao hơn. | |
Kích thước (Quy cách): Đường kính lớn, chiều dài tốt, khổ gỗ rộng, không bị ôm tâm (lõi rỗng), ít nứt vỡ đầu gỗ. | Khúc gỗ lớn, quy cách đẹp, ít hao hụt khi gia công sẽ có giá cao hơn tính trên mỗi m³. | |
Tuổi gỗ: Gỗ già, lõi nhiều, thớ gỗ mịn, chắc, nặng tay. | Gỗ càng già, chất lượng càng tốt, càng bền thì giá càng cao. | |
Tình trạng gỗ (Lỗi/Tật): Gỗ không bị nứt, mối mọt, cong vênh, mắt chết, mục rỗng, giác bìa (phần gỗ non bên ngoài) mỏng. | Gỗ càng ít lỗi, càng lành lặn, chất lượng càng cao cấp, giá càng đắt. Gỗ có lỗi sẽ bị trừ giá hoặc bán theo giá gỗ cấp thấp hơn. | |
Độ khô: Gỗ đã qua xử lý sấy khô đúng tiêu chuẩn độ ẩm (ví dụ: 8-12%) hay còn tươi. | Gỗ đã sấy khô đạt chuẩn giá cao hơn gỗ tươi do tốn chi phí sấy và đảm bảo độ ổn định khi sử dụng, tránh cong vênh co ngót. | |
2. Nguồn Gốc & Khai Thác | Loại cụ thể: Gụ ta (gụ mật), gụ Lào, gụ Nam Phi (thường là Doussie/Pachyloba). | Gụ ta hiếm nhất, giá cao nhất. Gụ Lào giá cao thứ hai. Gụ Nam Phi thường có giá cạnh tranh nhất. |
Tính hợp pháp: Gỗ có giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng, khai thác hợp pháp (đặc biệt quan trọng với gỗ nhập khẩu). | Gỗ hợp pháp, đầy đủ giấy tờ thường có giá cao hơn và ổn định hơn gỗ không rõ nguồn gốc (tiềm ẩn rủi ro pháp lý). | |
Chi phí khai thác & vận chuyển: Điều kiện khai thác (khó khăn, xa xôi), chi phí vận chuyển từ rừng/cảng về kho bãi, thuế, phí cầu đường… | Chi phí này được cộng vào giá thành, nơi nào vận chuyển khó khăn, xa xôi hơn thì giá có thể cao hơn. | |
3. Thị Trường & Thương Mại | Cung và Cầu: Lượng gỗ khai thác/nhập khẩu được so với nhu cầu thị trường. | Cung ít, cầu cao (như gụ ta) -> giá tăng. Cung nhiều, cầu ổn định (như gụ Nam Phi) -> giá cạnh tranh hơn. Nhu cầu tăng đột biến -> giá tăng. |
Nhà cung cấp: Mua tại gốc (xưởng lớn, công ty nhập khẩu trực tiếp) hay qua nhiều trung gian, đại lý. | Mua càng gần nguồn gốc, giá càng tốt. Qua nhiều trung gian, giá bị đội lên. Uy tín của nhà cung cấp cũng ảnh hưởng giá. | |
Hình thức gỗ: Gỗ tròn (nguyên cây), gỗ hộp (xẻ vuông), gỗ phách (xẻ thành tấm theo quy cách). | Gỗ đã xẻ theo quy cách (hộp, phách) thường có giá/m³ cao hơn gỗ tròn do tốn công xẻ và đã loại bỏ phần nào hao hụt. | |
Số lượng mua: Mua sỉ số lượng lớn hay mua lẻ vài khối. | Mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn so với mua lẻ. | |
Thời điểm mua: Giá có thể biến động theo mùa (mùa xây dựng, cuối năm nhu cầu cao), hoặc theo các đợt biến động thị trường, chính sách. | Mua vào thời điểm nhu cầu thấp có thể được giá tốt hơn. | |
4. Yếu Tố Vĩ Mô & Khác | Tình hình kinh tế: Lạm phát, tăng trưởng kinh tế, sức mua của người dân. | Lạm phát làm tăng mọi chi phí -> giá gỗ tăng. Kinh tế khó khăn, sức mua giảm -> giá có thể chững lại hoặc giảm. |
Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá USD/VND (và các ngoại tệ khác) ảnh hưởng trực tiếp đến giá gỗ nhập khẩu (Lào, Nam Phi). | Tỷ giá tăng -> giá gỗ nhập khẩu quy đổi ra VND tăng. | |
Chính sách nhà nước: Thuế nhập khẩu, thuế tài nguyên, quy định về khai thác, bảo vệ rừng, chính sách kiểm lâm… | Thay đổi chính sách có thể làm thay đổi nguồn cung và chi phí, từ đó ảnh hưởng giá bán. | |
Xu hướng tiêu dùng: Thị hiếu về loại gỗ, màu sắc, kiểu dáng nội thất (cổ điển, hiện đại). | Xu hướng chuộng gỗ tự nhiên cao cấp sẽ đẩy giá gụ lên. Xu hướng dùng gỗ công nghiệp có thể làm giảm cầu. | |
Chi phí gia công, lưu kho: Giá nhân công, điện nước, mặt bằng kho bãi… | Các chi phí này đều được tính vào giá thành cuối cùng của gỗ khi đến tay người tiêu dùng hoặc xưởng sản xuất đồ nội thất. |
IV. Bí quyết chọn mua gỗ gụ chất lượng, giá tốt
1. Kiểm tra nguồn gốc gỗ

Trước khi mua, bạn cần xác định nguồn gốc xuất xứ của gỗ gụ để đảm bảo chất lượng. Gỗ gụ tự nhiên có giá trị cao hơn so với gỗ gụ nhập khẩu từ Nam Phi hay Lào. Việc kiểm tra giấy tờ chứng nhận nguồn gốc cũng giúp bạn tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
2. Đánh giá chất lượng gỗ trước khi mua
Gỗ gụ chất lượng có màu sắc tự nhiên, vân gỗ rõ nét và có mùi hương đặc trưng. Khi mua, bạn nên kiểm tra kỹ bề mặt gỗ, đảm bảo không có vết nứt hay dấu hiệu bị mối mọt. Ngoài ra, hãy gõ nhẹ lên gỗ, nếu phát ra âm thanh chắc nịch, không bị rỗng thì đó là gỗ tốt.
Xem thêm: Top 5 Loại Gỗ Hương Thông Đáng Mua Nhất 2025!
3. Chọn nhà cung cấp uy tín
Để đảm bảo mua được gỗ gụ chất lượng với giá tốt, bạn nên chọn các đơn vị uy tín như Nội thất Văn phòng Rega. Đây là địa chỉ chuyên cung cấp các sản phẩm nội thất từ gỗ gụ chuẩn đẹp, có nguồn gốc rõ ràng và giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, Rega còn có chế độ bảo hành dài hạn, giúp khách hàng an tâm khi sử dụng.
V. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Gỗ gụ có tốt không?

Gỗ gụ là một trong những loại gỗ quý có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị mối mọt. Nhờ đặc tính chắc chắn, gỗ gụ rất phù hợp để chế tác đồ nội thất cao cấp như sập, giường, bàn ghế. Đặc biệt, theo thời gian, màu gỗ gụ càng trở nên bóng đẹp, tăng giá trị thẩm mỹ.
2. Gỗ gụ có dễ bị cong vênh không?
Nếu được xử lý tẩm sấy đúng quy trình, gỗ gụ có độ ổn định cao, không bị cong vênh hay co ngót. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng, bạn cần bảo quản gỗ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước và ánh nắng mặt trời trong thời gian dài. Như vậy, nội thất gỗ gụ có thể sử dụng bền bỉ qua nhiều năm.
3. Gỗ gụ có bị mối mọt không?

Gỗ gụ có độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt nhờ thớ gỗ chắc và chứa tinh dầu tự nhiên. Tuy nhiên, để bảo quản lâu dài, bạn nên đặt gỗ gụ ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc và có thể phủ lớp sơn bảo vệ để tăng tuổi thọ sản phẩm.
VI. Kết Luận
Gỗ gụ là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự sang trọng và bền bỉ trong nội thất. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy chọn mua gỗ gụ từ những đơn vị uy tín như Nội thất Văn phòng Rega, nơi cung cấp các mẫu gỗ gụ chất lượng với giá tốt. Với những thông tin trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ có những quyết định đúng đắn khi lựa chọn gỗ gụ cho không gian sống của mình.