Bạn đang tìm hiểu về gỗ MFC để lựa chọn vật liệu phù hợp cho nội thất văn phòng của mình? Bạn muốn biết gỗ MFC có những ưu điểm, nhược điểm gì, và so sánh nó với gỗ MDF? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Xem thêm: [Top 10] Địa chỉ bán tủ gỗ MDF và MDF lõi xanh giá tốt!
Nội Dung
I. Gỗ MFC là gì?

1. Khái niệm và nguồn gốc
- Định nghĩa: Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) là loại ván gỗ công nghiệp được tạo thành từ dăm gỗ (wood chip) và chất kết dính, sau đó được ép dưới áp suất cao. Bề mặt ván được phủ một lớp melamine resin, một loại nhựa tổng hợp có khả năng chống trầy xước, chống ẩm và tạo màu sắc, vân gỗ đa dạng.
- Nguồn gốc: Gỗ MFC ra đời từ nhu cầu tìm kiếm vật liệu thay thế gỗ tự nhiên, với giá thành rẻ hơn và khả năng sản xuất hàng loạt.
- Điểm nổi bật: Giá thành rẻ, đa dạng màu sắc và vân gỗ, dễ dàng thi công và ứng dụng trong nhiều phong cách nội thất hiện đại.
2. Cấu tạo và quy trình sản xuất

– Thành phần: Dăm gỗ (thường là gỗ vụn, gỗ tái chế), keo (urea formaldehyde hoặc phenol formaldehyde), chất kết dính và bề mặt phủ melamine.
– Quy trình sản xuất:
- Thu hoạch và xử lý dăm gỗ: Dăm gỗ được thu gom, làm sạch và phân loại theo kích thước.
- Trộn keo, ép tạo ván: Dăm gỗ được trộn với keo và chất kết dính, sau đó được ép thành tấm ván dưới áp suất và nhiệt độ cao.
- Phủ melamine: Bề mặt ván được phủ một lớp melamine resin, tạo màu sắc, vân gỗ và khả năng bảo vệ bề mặt.
- Cắt và đóng gói: Ván được cắt theo kích thước yêu cầu và đóng gói để vận chuyển.
3. Phân loại gỗ MFC

3.1. Theo tính năng:
Gỗ MFC được phân loại thành nhiều dòng khác nhau tùy theo đặc điểm cấu tạo và công năng sử dụng. Dưới đây là ba loại gỗ MFC phổ biến nhất:
-
Gỗ MFC thường: Đây là loại gỗ công nghiệp có cốt ván dăm, chủ yếu được sử dụng cho nội thất trong nhà, nơi có môi trường khô ráo, không tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao. MFC thường có độ bền tốt, khả năng chống trầy xước nhờ lớp phủ bề mặt melamine. Tuy nhiên, nó không phù hợp với môi trường ẩm thấp như nhà bếp hay phòng tắm.
-
Gỗ MFC chống ẩm: Dòng MFC này có lõi màu xanh lá cây đặc trưng, được xử lý bằng hóa chất chống ẩm, giúp tăng khả năng chịu nước và hạn chế tình trạng phồng rộp khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Nhờ tính năng này, gỗ MFC chống ẩm thường được sử dụng cho tủ bếp, kệ nhà tắm, vách ngăn hoặc các khu vực có độ ẩm cao. Tuy nhiên, loại gỗ này có giá thành cao hơn so với MFC thường.
-
Gỗ MFC phủ màu: Đây là loại gỗ MFC được phủ bề mặt bằng lớp melamine hoặc laminate với nhiều màu sắc, hoa văn khác nhau. Điều này giúp sản phẩm nội thất tăng tính thẩm mỹ, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế hiện đại. Gỗ MFC phủ màu không chỉ giúp bảo vệ bề mặt mà còn mang lại vẻ đẹp sang trọng, đa dạng sự lựa chọn cho người dùng.
3.2. Theo kích thước:
Tùy vào nhu cầu sử dụng, gỗ MFC có nhiều kích thước khác nhau. Các loại MFC phổ biến hiện nay được chia thành hai nhóm chính: loại tiêu chuẩn và loại vượt khổ.
-
Loại tiêu chuẩn: Đây là loại có kích thước phổ biến nhất là 1220mm x 2440mm, với nhiều độ dày khác nhau như 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Loại này phù hợp để làm nội thất văn phòng, bàn ghế, tủ quần áo, kệ sách và nhiều sản phẩm khác.
-
Loại vượt khổ: Đối với những công trình cần kích thước lớn hơn để giảm số lượng mối nối, tăng tính thẩm mỹ và độ liên kết của sản phẩm, người ta thường sử dụng gỗ MFC vượt khổ. Các kích thước phổ biến của loại này bao gồm 1830mm x 2440mm hoặc 1830mm x 2800mm. Nhờ diện tích rộng hơn, loại gỗ này giúp giảm thiểu số lượng vết ghép nối trong quá trình thi công, mang lại sản phẩm có bề mặt mượt mà, liền mạch hơn.
Việc lựa chọn loại gỗ MFC phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và môi trường lắp đặt. Nếu cần một sản phẩm có tính thẩm mỹ cao và bền vững, bạn nên cân nhắc loại chống ẩm hoặc loại vượt khổ để đảm bảo chất lượng công trình tốt nhất.
Xem thêm: Top 20 mẫu kệ gỗ và kệ tivi MDF trang trí giá rẻ nhất 2025
4. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm của gỗ MFC
Gỗ MFC được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất nhờ nhiều ưu điểm nổi bật:
-
Bề mặt chống trầy xước, đa dạng màu sắc: Gỗ MFC được phủ một lớp melamine có khả năng chống trầy xước, giúp bảo vệ bề mặt khỏi các tác động bên ngoài như va đập, cọ xát. Lớp phủ này cũng giúp MFC dễ dàng vệ sinh, lau chùi mà không lo bị ảnh hưởng đến chất lượng. Ngoài ra, MFC có nhiều tùy chọn về màu sắc và vân gỗ, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phong cách phù hợp với không gian nội thất.
-
Giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên: So với các loại gỗ tự nhiên như sồi, xoan đào hay óc chó, gỗ MFC có giá thành thấp hơn nhiều, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sử dụng. Đây là lựa chọn kinh tế, đặc biệt phù hợp với những gia đình có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nội thất lớn như văn phòng, showroom, trường học.
-
Dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng: Gỗ MFC có cấu trúc ván dăm giúp dễ dàng cắt, khoan, bắt vít mà không cần sử dụng các công cụ chuyên dụng như khi làm với gỗ tự nhiên. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí nhân công và mang lại hiệu quả cao trong sản xuất nội thất hàng loạt.
-
Độ bền ổn định trong điều kiện khô ráo: Khi được sử dụng đúng cách trong môi trường không có độ ẩm cao, gỗ MFC có độ bền tương đối tốt, có thể sử dụng trong nhiều năm mà không bị cong vênh hay biến dạng.
-
Thân thiện với môi trường: Vì được làm từ gỗ vụn và keo ép, MFC giúp tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu, hạn chế khai thác gỗ tự nhiên quá mức, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhược điểm của gỗ MFC
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, gỗ MFC cũng tồn tại một số nhược điểm mà người dùng cần lưu ý trước khi lựa chọn:
-
Khả năng chịu nước kém, không phù hợp với môi trường ẩm ướt: Do có cấu trúc từ ván dăm, gỗ MFC không chịu được nước tốt như các loại gỗ công nghiệp cao cấp hơn như MDF chống ẩm hay HDF. Khi tiếp xúc lâu với nước, MFC dễ bị phồng rộp, mục nát, làm giảm tuổi thọ của sản phẩm. Vì vậy, loại gỗ này không thích hợp sử dụng ở những nơi có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm hoặc không gian ngoài trời.
-
Độ bền không cao bằng MDF và HDF: So với MDF (Medium Density Fiberboard) và HDF (High Density Fiberboard), MFC có kết cấu từ ván dăm nên khả năng chịu lực và độ cứng không bằng. Điều này khiến MFC dễ bị mẻ khi va đập mạnh hoặc khi chịu lực tác động lớn trong thời gian dài.
-
Cấu tạo lõi gỗ dăm khiến độ chắc chắn không bằng MDF: Trong khi MDF có cấu trúc từ sợi gỗ mịn giúp tạo độ liên kết chắc chắn hơn, thì gỗ MFC có lõi ván dăm với độ kết dính kém hơn, dẫn đến khả năng chịu lực và bám vít không bằng. Do đó, với những sản phẩm nội thất cần độ bền cao và chịu tải tốt như tủ bếp treo tường hay giường ngủ, MDF hoặc HDF sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.
-
Khả năng sửa chữa hạn chế: Khi gỗ MFC bị trầy xước hoặc hư hỏng, việc sửa chữa rất khó khăn vì lớp phủ melamine không thể sơn lại như gỗ tự nhiên hay MDF. Nếu bề mặt bị bong tróc hoặc nứt vỡ, thường phải thay mới hoàn toàn thay vì sửa chữa cục bộ.
II. Sự khác nhau giữa gỗ MDF và MFC?

Đặc điểm | Gỗ MFC | Gỗ MDF |
---|---|---|
Cấu tạo lõi gỗ | Lõi ván dăm ép, bề mặt phủ melamine hoặc laminate. | Lõi gỗ mịn làm từ bột gỗ ép chặt, bề mặt có thể phủ melamine, veneer hoặc sơn PU. |
Bề mặt gỗ | Bề mặt sần nhẹ hoặc nhám do có ván dăm, dễ bong tróc hơn. | Bề mặt phẳng, mịn hơn, có thể sơn phủ dễ dàng để tạo màu sắc đa dạng. |
Độ bền và khả năng chịu lực | Cứng hơn do có lõi dăm lớn, chịu lực tốt nhưng có thể giòn khi va đập mạnh. | Mềm hơn, dễ uốn cong nhưng khả năng chịu lực kém hơn MFC. |
Khả năng chống ẩm | Có loại chống ẩm (MFC lõi xanh) phù hợp với môi trường ẩm như nhà bếp, phòng tắm. | MDF chống ẩm (lõi xanh) có khả năng chống ẩm tốt nhưng không bằng MFC lõi xanh. |
Khả năng chống trầy xước | Bề mặt phủ melamine có khả năng chống trầy xước, giúp bảo vệ lớp gỗ bên trong. | Cần sơn phủ hoặc dán veneer để bảo vệ bề mặt, độ chống trầy xước không bằng MFC. |
Độ dày và kích thước | Thường có độ dày phổ biến từ 18mm – 25mm. | Nhiều kích thước hơn, phổ biến từ 6mm – 25mm. |
Màu sắc và tính thẩm mỹ | Có sẵn màu đa dạng nhờ lớp phủ melamine, có vân gỗ nhân tạo. | Cần sơn hoặc dán laminate để tạo màu, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu. |
Giá thành | Giá rẻ hơn MDF do quy trình sản xuất đơn giản hơn. | Giá cao hơn do độ mịn, độ bền và chất lượng gỗ tốt hơn. |
Ứng dụng trong nội thất | Thích hợp cho các sản phẩm nội thất văn phòng, tủ quần áo, kệ sách, vách ngăn. | Được sử dụng rộng rãi hơn trong bàn ghế, tủ bếp, cửa gỗ, đồ nội thất yêu cầu độ bền cao. |
Cách nhận biết bằng mắt thường | Quan sát phần cắt cạnh: MFC có lõi dăm, nhìn thấy rõ các hạt gỗ ép. | Quan sát phần cắt cạnh: MDF có lõi mịn hơn, không thấy các hạt gỗ lớn như MFC. |
Cách nhận biết bằng trọng lượng | Nhẹ hơn do có cấu trúc ván dăm. | Nặng hơn do mật độ gỗ cao hơn. |
III. So sánh giá gỗ MDF và MFC
Dưới đây là bảng so sánh giá chi tiết giữa các loại gỗ MFC và MDF theo từng tiêu chí:
Tiêu chí | MFC Thường | MFC Chống Ẩm | MDF Thường | MDF Chống Ẩm |
Giá tham khảo (VNĐ/m2) | 250.000 – 350.000 | 350.000 – 450.000 | 280.000 – 400.000 | 400.000 – 550.000 |
Lõi gỗ | Lõi trắng hoặc nâu | Lõi xanh (chứa chất chống ẩm) | Lõi mịn màu nâu/trắng | Lõi xanh (chứa chất chống ẩm) |
Khả năng chống ẩm | Kém | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
Độ bền | 8 – 12 năm | 10 – 15 năm | 10 – 15 năm | 12 – 20 năm |
Khả năng chịu lực | Trung bình | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Bề mặt hoàn thiện | Phủ melamine, dễ lau chùi | Phủ melamine, chống ẩm tốt | Mịn, dễ sơn phủ | Mịn, dễ sơn phủ, chịu ẩm tốt |
Ứng dụng phổ biến | Nội thất văn phòng, nhà ở khô ráo | Nội thất khu vực ẩm như bếp, WC | Kệ tủ, bàn ghế, cửa gỗ công nghiệp | Nội thất cao cấp, khu vực ẩm |
Khả năng gia công | Dễ cắt, khoan, lắp ráp | Dễ cắt, khoan, lắp ráp | Cắt dễ nhưng bề mặt dễ mẻ | Cắt dễ, bề mặt ít mẻ hơn MDF thường |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ hơn MDF | Nặng hơn MFC | Nặng nhất trong 4 loại |
IV. Kết luận
Gỗ MFC là lựa chọn phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu nội thất đa dạng về màu sắc và vân gỗ. Loại gỗ này dễ gia công, thi công nhanh chóng và đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cơ bản. Tuy nhiên, độ bền của MFC không quá cao và không thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc yêu cầu chịu lực lớn.
Ngược lại, gỗ MDF được ưu tiên trong các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và bề mặt nhẵn mịn dễ sơn phủ. Mặc dù chi phí cao hơn MFC, nhưng MDF mang lại sự sang trọng và độ bền lâu dài hơn, đặc biệt là phiên bản chống ẩm. Việc lựa chọn loại gỗ phù hợp cần cân nhắc dựa trên ngân sách, mục đích sử dụng và phong cách thiết kế nội thất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Xem thêm: Khám phá 100 bảng màu gỗ MDF đẹp, Sang trọng nhất 2025
V. FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)
1. Nên dùng gỗ MFC hay MDF cho nội thất gia đình?
Nếu bạn cần nội thất có độ bền cao, bề mặt mịn dễ sơn phủ và chống ẩm tốt, gỗ MDF là lựa chọn phù hợp. MDF có kết cấu chặt chẽ, ít bị cong vênh, phù hợp với đồ nội thất cao cấp. Ngược lại, nếu ưu tiên chi phí tiết kiệm, đa dạng màu sắc và mẫu mã, bạn có thể chọn gỗ MFC. Loại gỗ này có giá thành rẻ hơn, bề mặt phủ melamine giúp chống trầy xước tốt, thích hợp với các sản phẩm nội thất văn phòng hoặc công trình yêu cầu ngân sách thấp.
2. Giá gỗ MDF và MFC chênh lệch như thế nào?
Gỗ MDF thường có giá cao hơn so với MFC do quy trình sản xuất phức tạp hơn, có khả năng chống ẩm và chống mối mọt tốt hơn. Giá thành của từng loại còn phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt như Melamine, Veneer hay Laminate. Trong khi đó, gỗ MFC có giá rẻ hơn, thích hợp với các công trình cần tối ưu ngân sách, tuy nhiên độ bền không bằng MDF và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt.
3. Gỗ MFC có bền không?
Gỗ MFC có ưu điểm là giá thành rẻ, chống trầy xước tốt và dễ lau chùi. Tuy nhiên, xét về độ bền tổng thể, MFC không bền bằng MDF do có kết cấu từ dăm gỗ ép lại với nhau. Nếu không được xử lý chống ẩm tốt, MFC có thể bị phồng rộp hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài. Vì vậy, khi chọn gỗ MFC, bạn nên cân nhắc vị trí sử dụng, tránh lắp đặt ở nơi có độ ẩm cao.
4. Gỗ MDF có phải là gỗ ván ép không?
Không, gỗ MDF không phải là ván ép mà là loại ván sợi gỗ được ép chặt với keo chuyên dụng dưới áp suất cao. MDF có bề mặt mịn hơn, dễ gia công, dễ sơn phủ và ít bị cong vênh hơn so với ván ép thông thường. Ván ép thường có lớp gỗ mỏng được dán chồng lên nhau bằng keo, trong khi MDF có kết cấu sợi gỗ nhỏ mịn, tạo độ bám sơn tốt hơn và phù hợp với nội thất yêu cầu độ hoàn thiện cao.