[Giải đáp] Gỗ mít có tốt không?Cập nhật bảng giá mới nhất

Bạn đang tìm hiểu về gỗ mít – loại gỗ đang được ưa chuộng trong nội thất và đồ thờ cúng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đánh giá khách quan về đặc tính, ưu nhược điểm, giá cả và cách nhận biết gỗ mít chuẩn để giúp bạn có quyết định sáng suốt khi lựa chọn loại gỗ này.

Nội Dung [Hiện]

I. Gỗ mít là gì? Vì sao được ưa chuộng trong nội thất và tâm linh?

go-mit-la-gi
go-mit-la-gi

1. Gỗ mít là gì?

Gỗ mít là loại gỗ được khai thác từ cây mít (Artocarpus heterophyllus) – loài cây thuộc họ Dâu tằm, phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới, đặc biệt là Đông Nam Á và Việt Nam. Cây mít không chỉ cho quả to, thơm ngon mà còn cung cấp gỗ chất lượng cao được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.

Cây mít thường cao 8-25m, thân thẳng với đường kính có thể đạt 30-70cm khi trưởng thành. Để lấy gỗ mít chất lượng cao, cây cần được trồng và chăm sóc từ 15-30 năm tùy loại, tạo nên một nguồn tài nguyên quý giá và bền vững.

2. Vì sao gỗ mít được ưa chuộng?

Theo quan niệm phong thủy truyền thống, gỗ mít mang năng lượng tích cực, biểu tượng cho sự phát triển, sinh sôi và thịnh vượng. Màu vàng nghệ tự nhiên của gỗ mít tượng trưng cho vàng, cho sự giàu có và may mắn. Đặc biệt, gỗ mít được xem là loại gỗ thiêng liêng, có khả năng thu hút tài lộc, xua đuổi tà khí, mang lại bình an cho gia chủ.

Chính vì thế, gỗ mít thường được ưa chuộng để làm bàn thờ, tủ thờ, tượng phật, và các đồ thờ cúng khác trong văn hóa tâm linh Việt Nam. Nhiều người tin rằng đồ thờ bằng gỗ mít sẽ giúp kết nối tốt hơn với thế giới tâm linh và tổ tiên.

II. Ưu và nhược điểm của gỗ mít – Có nên sử dụng không?

go-mit-tu-nhien
go-mit-tu-nhien

1. Ưu điểm nổi bật của gỗ mít

Gỗ mít sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nội thất và đồ thờ cúng:

Độ bền cao, ít cong vênh, không mối mọt: Gỗ mít có khả năng kháng mối mọt tự nhiên nhờ chứa các hợp chất đặc biệt. Khi được xử lý đúng cách, sản phẩm từ gỗ mít có thể sử dụng lâu dài, thậm chí đến hàng chục năm mà không bị hư hại. Đặc biệt, gỗ mít ít bị cong vênh, nứt nẻ khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm – một ưu điểm quan trọng trong khí hậu nhiệt đới của Việt Nam.

Dễ chạm khắc, màu đẹp theo thời gian: Với kết cấu gỗ mịn và mật độ trung bình, gỗ mít rất lý tưởng cho việc chạm khắc, điêu khắc các hoa văn, họa tiết tinh xảo. Điều này khiến  trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao như tượng phật, bàn thờ, đồ thờ cúng.

2. Nhược điểm cần lưu ý

Không phải gỗ quá cứng, độ chịu lực vừa phải: So với các loại gỗ quý hiếm như lim, gụ, trắc,  độ cứng trung bình, không phải là loại gỗ siêu cứng. Do đó, nếu sử dụng cho các sản phẩm cần độ chịu lực cao như cầu thang, sàn nhà, kết cấu chịu lực lớn, gỗ mít có thể không phải là lựa chọn tối ưu.

Giá có thể cao nếu là gỗ mít ta lâu năm:  chất lượng cao từ cây lâu năm (trên 20 năm) ngày càng khan hiếm, dẫn đến giá thành cao hơn so với nhiều loại gỗ thông thường khác. Điều này có thể là rào cản đối với những người có ngân sách hạn chế.

3. So sánh gỗ mít với các loại gỗ khác

go-mit-lam-do-noi-that
go-mit-lam-do-noi-that
Tiêu chí Gỗ mít Gỗ sồi Gỗ xoan đào Gỗ gụ
Màu sắc & thẩm mỹ Màu vàng nhạt đến vàng sẫm, theo thời gian gỗ lên màu nâu trầm ấm rất đẹp. Màu vàng sáng hoặc hơi ngả nâu, tông màu hiện đại, thích hợp với nội thất kiểu châu Âu.  Màu đỏ nhạt đến đỏ sẫm, tông màu ấm, mang vẻ tự nhiên và tươi mới.  Màu nâu đỏ trầm, mang vẻ cổ kính, quý phái. Vân gỗ thẳng, mịn, rất sang trọng. 
Độ bền & chống mối mọt Tương đối bền, ít bị cong vênh, khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt nhờ tinh dầu trong gỗ.  Gỗ cứng, độ bền khá tốt nhưng dễ bị mối mọt nếu không được sấy khô và xử lý kỹ lưỡng.  Bền ở mức trung bình, trọng lượng nhẹ nên đôi khi dễ cong vênh.  Gỗ rất cứng và nặng, gần như không bị mối mọt. Tuổi thọ có thể lên tới vài chục năm nếu bảo quản tốt.
Ứng dụng phổ biến Phù hợp với bàn thờ, tượng Phật, tủ chè, kệ sách, và các sản phẩm nội thất mang yếu tố tâm linh hoặc phong cách truyền thống Việt Nam. Phổ biến trong nội thất hiện đại như giường, tủ, bàn ăn, sàn gỗ.  Thường dùng làm bàn ghế làm việc, phòng ăn, giường ngủ, tủ quần áo.  Dùng trong đồ gỗ cao cấp như sập gụ, tủ chè, bàn ghế cổ điển, đặc biệt phổ biến trong không gian biệt thự, nhà cổ, hoặc người chơi đồ gỗ nghệ thuật.
Giá thành Giá trung bình, hợp lý cho đa số gia đình Việt. Tuy không rẻ như xoan đào nhưng thấp hơn đáng kể so với gỗ gụ hay lim.  Mức giá tầm trung, dao động tùy theo chủng loại (sồi trắng, sồi đỏ).  Giá mềm, dễ tiếp cận. Thường được lựa chọn trong các công trình cần nội thất giá rẻ nhưng vẫn dùng gỗ tự nhiên. Giá cao, đôi khi gấp nhiều lần. Thích hợp cho phân khúc khách hàng cao cấp hoặc yêu thích đồ gỗ truyền thống, sưu tầm.
Yếu tố phong thủy  mang ý nghĩa linh thiêng, tượng trưng cho sự ấm no, thịnh vượng.  Không nổi bật về mặt phong thủy, thường được chọn vì tính thẩm mỹ và tiện nghi trong thiết kế nội thất hiện đại. Có thể sử dụng trong không gian thờ nhưng không phổ biến. Gỗ xoan đào không mang yếu tố tâm linh rõ rệt. Gỗ gụ mang năng lượng mạnh, thể hiện quyền lực, phù hợp với người mệnh Thổ hoặc Hỏa, hợp cho không gian sang trọng và cổ điển.

III. Gỗ mít thuộc nhóm mấy? Có quý hiếm không?

go-mit-co-tot-khong
go-mit-co-tot-khong

1. Gỗ mít thuộc nhóm mấy theo bảng phân loại gỗ ở Việt Nam?

Nhóm IV bao gồm các loại gỗ có mật độ trung bình, tương đối nhẹ, dễ gia công và ít cong vênh. Đặc điểm này khiến  rất phù hợp với các sản phẩm cần chạm khắc tinh xảo như tượng, bàn thờ, tủ thờ và các sản phẩm nội thất tâm linh khác.

Mặc dù không thuộc nhóm gỗ cao cấp nhất, nhưng vị trí ở nhóm IV cho thấy gỗ mít có độ bền và chất lượng khá tốt, đủ để sử dụng lâu dài cho các ứng dụng trong nhà.

2. Gỗ mít có được xem là gỗ quý hiếm không?

Gỗ mít không nằm trong danh sách các loại gỗ quý hiếm như lim, trắc, gụ, cẩm lai vốn thuộc các nhóm I và II. Tuy nhiên, gỗ mít ta lâu năm (trên 20 năm) ngày càng khan hiếm trên thị trường và có giá trị cao.

Tại Việt Nam, cây mít thường được trồng nhiều ở các vùng trung du, miền núi không chỉ để lấy quả mà còn để khai thác gỗ lâu dài. Việc trồng cây mít cũng góp phần vào phát triển kinh tế rừng bền vững và bảo vệ môi trường.

3. So sánh nhóm gỗ mít với các nhóm gỗ khác

go-mit-chong-moi-mot
go-mit-chong-moi-mot

3.1. Nhóm I & II – Các loại gỗ quý hiếm, giá cao

Các loại gỗ nhóm I và II như lim, gụ, trắc, cẩm lai có độ cứng cao, độ bền vượt trội, thường được sử dụng trong các công trình biệt thự, công trình cổ và sản phẩm cao cấp. Tuy nhiên, chúng có giá thành rất cao và khó gia công, đặc biệt là khi cần chạm khắc chi tiết.

3.2. Nhóm III & IV – Gỗ phổ biến trong dân dụng

Gỗ mít thuộc nhóm IV, cùng với một số loại gỗ phổ biến khác như xoan đào, dổi. Các loại gỗ này có độ bền vừa phải, thẩm mỹ cao, và phù hợp với nội thất truyền thống, đặc biệt là đồ thờ cúng.

Ưu điểm của các loại gỗ nhóm này là dễ chạm khắc, giá cả hợp lý và dễ tìm mua hơn so với gỗ quý hiếm. Gỗ mít nổi bật trong nhóm này nhờ độ bền tốt và màu sắc đẹp theo thời gian.

3.3. Nhóm V trở đi – Gỗ mềm, ít giá trị

Các loại gỗ nhóm V trở đi thường là gỗ từ cây rừng trồng ngắn ngày như keo, bạch đàn, mỡ. Chúng có độ bền thấp, ít được sử dụng cho nội thất lâu dài. So với nhóm này, gỗ mít có chất lượng và độ bền vượt trội hơn nhiều, do đó thích hợp cho các sản phẩm cần sử dụng lâu dài.

IV. Giá gỗ mít bao nhiêu? [Bảng giá cập nhật mới nhất 2025]

go-mit-gia-bao-nhieu
go-mit-gia-bao-nhieu

1. Bảng giá gỗ mít ta, vườn hiện nay

Phân loại gỗ mít Loại gỗ Giá tham khảo (VNĐ/m³) Đặc điểm & Ứng dụng cụ thể
Gỗ mít ta (lâu năm) Gỗ tròn 8 – 12 triệu Được khai thác từ cây mít truyền thống có tuổi đời từ 30–50 năm, chất gỗ chắc, màu vàng đậm đẹp mắt. Mùi hương nhẹ dễ chịu, vân gỗ thẳng, lõi gỗ cứng đều. Thường được sử dụng làm bàn thờ, tượng gỗ, cửa nhà cổ hoặc các công trình kiến trúc tâm linh.
Gỗ xẻ 15 – 20 triệu Gỗ đã được xẻ thành từng tấm theo kích thước tiêu chuẩn để dễ thi công. Có độ ổn định cao, ít co ngót khi thay đổi thời tiết. Thích hợp cho sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền như sập gụ, bàn ghế truyền thống.
Gỗ đã xử lý kỹ 20 – 25 triệu Gỗ đã qua quy trình sấy lò, tẩm hóa chất chống mối mọt, đảm bảo độ ẩm và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Màu sắc gỗ đẹp, mịn, giữ được màu theo thời gian. Phù hợp với đồ thờ cao cấp, tượng Phật, hoặc nội thất gỗ tự nhiên cao cấp.
Gỗ mít vườn Gỗ tròn 5 – 7 triệu Lấy từ cây mít trồng để lấy quả, tuổi gỗ thường dưới 20 năm nên nhẹ hơn và mềm hơn so với mít ta. Gỗ có màu sáng, thớ gỗ tương đối đều nhưng không đồng nhất. Thường dùng làm nội thất thông dụng như kệ sách, bàn học, hoặc các sản phẩm giá rẻ.
Gỗ xẻ 8 – 12 triệu Gỗ được xẻ sẵn, dễ thi công, tiết kiệm chi phí cho các xưởng sản xuất. Tuy không đạt độ tinh xảo như mít ta nhưng đáp ứng tốt cho các sản phẩm dân dụng. Phù hợp cho giường tủ, bàn ghế giá rẻ và sản phẩm đặt hàng theo lô.
Gỗ đã xử lý 12 – 15 triệu Gỗ vườn đã qua sấy, xử lý mối mọt cơ bản, chất lượng ổn định. Bề mặt tương đối mịn, ít cong vênh sau khi gia công. Ứng dụng trong các công trình vừa và nhỏ, hoặc đồ nội thất gia đình ở phân khúc tầm trung.
Gỗ mít Lào Gỗ tròn 6 – 9 triệu Được nhập khẩu từ Lào, thường là các cây mít có thân to, thớ gỗ mịn, ít mắt. Gỗ có màu vàng nâu nhạt, khá đều, mềm và dễ gia công. Dùng cho sản phẩm mỹ nghệ trang trí, khung tranh, hoặc tượng gỗ phổ thông.
Gỗ xẻ 10 – 15 triệu Được xẻ sẵn tại nơi khai thác và vận chuyển theo kiện, chất lượng đồng đều. Thích hợp cho các cơ sở sản xuất đồ nội thất hàng loạt, hoặc dự án cần tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu.
Gỗ đã xử lý 15 – 18 triệu Gỗ mít Lào đã sấy, chống cong vênh và mối mọt tương đối tốt. Màu sắc đồng đều, đường vân không quá nổi bật nhưng dễ nhuộm màu theo yêu cầu. Thường dùng làm đồ thờ dân dụng, vách ngăn, bàn thờ treo tường hoặc tủ thờ nhỏ.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ mít

go-mit-trong-thiet-ke-noi-that
go-mit-trong-thiet-ke-noi-that

Loại gỗ: Gỗ mít ta thường có giá cao hơn gỗ mít vườn nhờ chất lượng gỗ cứng, mịn, ít mắt và độ bền vượt trội. Gỗ mít ta được khai thác từ các vùng trồng gỗ lâu năm, thớ gỗ đều, phù hợp cho đồ thờ và đồ nội thất cao cấp, trong khi vườn chủ yếu dùng cho mục đích dân dụng, giá rẻ hơn.

Tuổi gỗ: Gỗ từ cây mít có tuổi đời trên 20 năm sẽ có giá trị cao hơn đáng kể so với cây non. Tuổi gỗ càng lâu thì lõi gỗ càng chắc, ít co ngót và có màu gỗ đẹp, dễ thi công sản phẩm chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực đồ thờ truyền thống.

3. Giá gỗ mít có tăng không?

Theo ghi nhận từ thị trường, giá gỗ mít đã tăng khoảng 15–20% trong vòng 2 năm gần đây và nhiều chuyên gia dự báo sẽ tiếp tục xu hướng tăng trong những năm tới. Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố như:

Nhu cầu sử dụng gỗ mít ngày càng cao, đặc biệt là trong các sản phẩm nội thất tâm linh như bàn thờ, tượng gỗ, tủ thờ. Gỗ mít là chất liệu được người Việt ưa chuộng bởi vẻ đẹp truyền thống và độ bền lâu dài theo thời gian.

Nguồn cung gỗ mít ta lâu năm ngày càng khan hiếm, khi diện tích trồng loại cây này không còn nhiều. Cây mít lâu năm ít được tái trồng mới, trong khi nhu cầu ngày càng lớn khiến nguồn nguyên liệu trở nên hạn chế.

V. Cách nhận biết gỗ mít chuẩn, tránh nhầm lẫn

go-mit-mau-sac-va-van-go
go-mit-mau-sac-va-van-go

1. Dấu hiệu nhận biết gỗ mít thật

Vân gỗ đặc trưng:  có vân gỗ mịn, thẳng, đôi khi có vân xoáy nhỏ. Vân gỗ thường rõ ràng, dễ nhận biết và có độ tương phản vừa phải với nền gỗ. Màu vàng nghệ là đặc trưng. Khi mới cắt, gỗ có màu vàng tươi, sau đó chuyển dần sang màu vàng nghệ và cuối cùng là nâu đỏ sậm khi để lâu. Nếu bạn thấy có màu quá trắng hoặc quá đỏ ngay từ đầu, đó có thể là gỗ đã qua xử lý.

Mùi thơm đặc trưng Gỗ mít tự nhiên có mùi thơm nhẹ, hơi ngọt. Khi mới cắt hoặc đánh giấy nhám, mùi thơm sẽ rõ rệt hơn. Đây là cách nhận biết khá hiệu quả vì khó có thể giả mạo mùi hương tự nhiên của gỗ.

2. Phân biệt gỗ mít với các loại gỗ khác

go-mit-tot-cho-noi-that-phong-tho
go-mit-tot-cho-noi-that-phong-tho
Tiêu chí Gỗ mít vs Gỗ vàng tâm Gỗ mít vs Gỗ xoan đào Gỗ mít vs Gỗ sồi
Màu sắc Gỗ vàng tâm có màu vàng gần giống gỗ mít, nhưng thiên về vàng nhạt. có màu vàng nghệ đậm đặc trưng, tạo cảm giác ấm cúng và cổ kính hơn. Gỗ xoan đào có màu hồng nhạt đến nâu đỏ, không có màu vàng nghệ . Gỗ mít dễ phân biệt nhờ màu vàng đặc trưng. Gỗ sồi có màu vàng nhạt đến nâu xám, thiên về tông lạnh. màu vàng ấm và bắt mắt hơn, phù hợp đồ nội thất truyền thống.
Vân gỗ Vân gỗ vàng tâm thường to, thô và không đều. Trong khi đó, gỗ mít có vân mịn, đều, tạo cảm giác mềm mại và tinh tế khi hoàn thiện sản phẩm. Vân gỗ xoan đào khá rõ nét và có chiều sâu, nhưng thường rời rạc. Vân  mịn, đều và đồng nhất hơn, dễ thi công và đánh bóng đẹp. Gỗ sồi có vân gỗ thẳng, rõ và đều nhưng thường kèm theo lỗ mạch lớn.  có vân mịn hơn, không có các lỗ mạch, nhìn liền lạc và sang trọng hơn.
Mùi hương Gỗ vàng tâm hầu như không có mùi thơm. Gỗ mít có mùi thơm nhẹ, dịu, đặc trưng – đây cũng là lý do gỗ mít được ưa chuộng làm bàn thờ, tủ thờ. Gỗ xoan đào không có mùi thơm tự nhiên, thậm chí khi mới xẻ có mùi hăng. Gỗ mít thơm nhẹ nhàng, dễ chịu và giữ hương lâu dài. Gỗ sồi không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ, tùy vào xử lý. Có mùi thơm tự nhiên giúp xua đuổi côn trùng và tạo cảm giác dễ chịu trong không gian sống.
Độ bền – công năng Gỗ mít mềm vừa phải, dễ chế tác, ít cong vênh, có thể sử dụng 10–20 năm hoặc hơn. Gỗ vàng tâm nhẹ hơn, bền kém hơn và dễ bị mối mọt nếu không xử lý kỹ. Gỗ xoan đào cứng hơn gỗ mít, độ bền tốt nhưng dễ nứt khi thay đổi nhiệt độ. Gỗ mít ổn định, chống mối mọt tốt sau xử lý, độ bền trung bình – cao. Gỗ sồi cứng và nặng, bền, nhưng dễ thấm nước nếu không sơn phủ kỹ. Gỗ mít nhẹ hơn, bền theo thời gian, ít cong vênh nếu được xử lý chuẩn.

VI. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp về gỗ mít

1. Gỗ mít ta và gỗ mít thường có gì khác nhau?

Gỗ mít ta đến từ những cây mít lâu năm (trên 20 năm), có gỗ chắc, nặng, vân đẹp, màu vàng nghệ đậm và độ bền cao. Gỗ mít vườn là gỗ từ cây mít trồng trong vườn nhà, thường có tuổi đời ngắn hơn (10-15 năm), gỗ nhẹ hơn, màu nhạt hơn và độ bền thấp hơn. Gỗ mít ta thường có giá cao gấp 1,5-2 lần so với gỗ mít vườn.

2. Gỗ mít có bị mối mọt không?

Gỗ mít có khả năng kháng mối mọt tự nhiên tốt hơn nhiều loại gỗ khác nhờ chứa các hợp chất đặc biệt. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền lâu dài, gỗ mít vẫn cần được xử lý đúng cách bằng các phương pháp chống mối mọt. Khi được xử lý kỹ, sản phẩm từ gỗ mít có thể sử dụng hàng chục năm mà không bị mối mọt tấn công.

3. Gỗ mít có dùng để đóng đồ nội thất được không?

Hoàn toàn được!  rất phù hợp để làm nhiều loại nội thất như giường, tủ, bàn ghế, kệ sách… Với độ bền tốt, khả năng chống mối mọt, ít cong vênh và vẻ đẹp tự nhiên,  có thể sử dụng lâu dài và ngày càng đẹp theo thời gian. Đặc biệt, gỗ mít rất phù hợp với phong cách nội thất truyền thống Việt Nam.

4. Giá gỗ mít có ổn định không?

Giá gỗ mít có dao động nhẹ tùy theo mùa vụ và nguồn cung, nhưng nhìn chung khá ổn định trong ngắn hạn. Trong dài hạn, giá gỗ mít có xu hướng tăng nhẹ hàng năm do nguồn cung lâu năm ngày càng khan hiếm và nhu cầu sử dụng tăng cao.

VII. Kết luận: Gỗ mít có tốt không và có nên mua không?

Với khả năng chống mối mọt và kháng ẩm tốt, gỗ mít là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất trong môi trường có độ ẩm cao. Tuy nhiên, gỗ mít cũng có một số nhược điểm, như giá thành có thể cao hơn so với các loại gỗ khác và việc khai thác gỗ có thể ảnh hưởng đến môi trường nếu không được quản lý đúng cách.

Bài viết liên quan